besogneux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bǝ.zɔ.ɲø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
Giống cái | besogneuse /bǝ.zɔ.ɲøz/ |
besogneuses /bǝ.zɔ.ɲøz/ |
besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/
- Gratte-papier besogneux — anh cạo giấy lương thấp
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
Số nhiều | besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/ |
besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/
Tham khảo
sửa- "besogneux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)