Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bǝ.zɔ.ɲø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực besogneux
/bǝ.zɔ.ɲø/
besogneux
/bǝ.zɔ.ɲø/
Giống cái besogneuse
/bǝ.zɔ.ɲøz/
besogneuses
/bǝ.zɔ.ɲøz/

besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/

  1. Thích làm, hì hục.
    Tempérament besogneux — tính thích làm
  • làm công việc hưởng lương thấp
    1. Gratte-papier besogneux — anh cạo giấy lương thấp
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu

    Trái nghĩa

    sửa

    Danh từ

    sửa
      Số ít Số nhiều
    Số ít besogneux
    /bǝ.zɔ.ɲø/
    besogneux
    /bǝ.zɔ.ɲø/
    Số nhiều besogneux
    /bǝ.zɔ.ɲø/
    besogneux
    /bǝ.zɔ.ɲø/

    besogneux /bǝ.zɔ.ɲø/

    1. Người hay lam hay làm.
    2. Người làm công việc hưởng lương thấp.
    3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người nghèo túng.

    Tham khảo

    sửa