beside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɪ.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [bɪ.ˈsɑɪd] |
Giới từ
sửabeside /bɪ.ˈsɑɪd/
- Bên, bên cạnh.
- So với.
- my work is poor beside yours — bài của tôi so với của anh thì kém hơn
- Xa, ngoài, ở ngoài.
- beside the mark (point, question) — xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
Thành ngữ
sửa- to be beside oneself:
Tham khảo
sửa- "beside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)