Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɪ.ˈsɑɪd/
  Hoa Kỳ

Giới từ

sửa

beside /bɪ.ˈsɑɪd/

  1. Bên, bên cạnh.
  2. So với.
    my work is poor beside yours — bài của tôi so với của anh thì kém hơn
  3. Xa, ngoài, ở ngoài.
    beside the mark (point, question) — xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề

Thành ngữ

sửa
  • to be beside oneself:
    1. Không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng... ).
      to be beside soneself with joy — mừng quýnh lên

Tham khảo

sửa