beredskap
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beredskap | beredskapen, beredskapet |
Số nhiều | — | — |
beredskap gđ
- Sự phòng thủ, chuẩn bị. Sự ngăn ngừa, đề phòng.
- Det er for dårlig beredskap mot for urensninger av havet.
- Hæren er satt i høyeste beredskap.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) forsvarsberedskap: Sự phòng thủ chiến tranh.
- (1) oljevernberedskap: Sự ngăn ngừa việc ô nhiễm vì dầu hỏa.
Tham khảo
sửa- "beredskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)