Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít beredskap beredskapen, beredskapet
Số nhiều

beredskap

  1. Sự phòng thủ, chuẩn bị. Sự ngăn ngừa, đề phòng.
    Det er for dårlig beredskap mot for urensninger av havet.
    Hæren er satt i høyeste beredskap.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa