oljevernberedskap
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oljevernberedskap | oljevernberedskapen, oljevernberedskapet |
Số nhiều | — | — |
Danh từ
sửaoljevernberedskap gđt
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "oljevernberedskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)