Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dầu hỏa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dầu hỏa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤w
˨˩
hwa̰ː
˧˩˧
jəw
˧˧
hwaː
˧˩˨
jəw
˨˩
hwaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəw
˧˧
hwa
˧˩
ɟəw
˧˧
hwa̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
dầu hỏa
Chất lỏng
cất
từ
dầu mỏ
, dùng để
thắp sáng
,
chạy
máy
.
Mua mấy lít
dầu hỏa
.
Tham khảo
sửa
"
dầu hỏa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)