Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít forsvarsberedskap forsvarsberedskapen, forsvarsberedskapet
Số nhiều

Danh từ

sửa

forsvarsberedskap gđt

  1. Sự phòng thủ chiến tranh.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa