beck
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛk/
Danh từ sửa
beck /ˈbɛk/
- Suối (ở núi).
Danh từ sửa
beck /ˈbɛk/
Thành ngữ sửa
- to be at someone's beck and call: Hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai.
Động từ sửa
beck /ˈbɛk/
Tham khảo sửa
- "beck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)