Tiếng Anh

sửa
 
beck

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

beck /ˈbɛk/

  1. Suối (ở núi).

Danh từ

sửa

beck /ˈbɛk/

  1. Sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu).

Thành ngữ

sửa

Động từ

sửa

beck /ˈbɛk/

  1. Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu.

Tham khảo

sửa