Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbist.li/

Tính từ

sửa

beastly /ˈbist.li/

  1. Như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo.
  2. Bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật.
    beastly food — đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
  3. (Thông tục) Xấu, khó chịu.
    beastly weather — thời tiết khó chịu

Phó từ

sửa

beastly /ˈbist.li/

  1. (Từ lóng) Quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu.
    beastly drunk — say bét nhè
    beastly wet — ướt sũng ra
    it is raining beastly hard — mưa thối đất, thối cát

Tham khảo

sửa