beastly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbist.li/
Tính từ
sửabeastly /ˈbist.li/
- Như súc vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo.
- Bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật.
- beastly food — đồ ăn bẩn chỉ đáng cho súc vật
- (Thông tục) Xấu, khó chịu.
- beastly weather — thời tiết khó chịu
Phó từ
sửabeastly /ˈbist.li/
- (Từ lóng) Quá lắm, cực kỳ, rất (thường) xấu.
- beastly drunk — say bét nhè
- beastly wet — ướt sũng ra
- it is raining beastly hard — mưa thối đất, thối cát
Tham khảo
sửa- "beastly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)