bearer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛr.ɜː/
Danh từ sửa
bearer /ˈbɛr.ɜː/
- Người đem, người mang, người cầm (thư, điện... ); người khiêng, người vác, người tải.
- bearer company — đơn vị tải thương (tại trận địa)
- Vật sinh lợi nhiều.
- a good bearer — cây sai quả, cây nhiều hoa
- (Vật lý) Vật đỡ, cái giá, cái trụ.
Tham khảo sửa
- "bearer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)