Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

beady /ˈbi.di/

  1. Nhỏ như hạt, tròn nhỏ sáng.
    beady eyes — mắt tròn và sáng
  2. Lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt.

Tham khảo

sửa