Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beady
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbi.di/
Tính từ
sửa
beady
/ˈbi.di/
Nhỏ
như
hạt
,
tròn
nhỏ
và
sáng
.
beady
eyes
— mắt tròn và sáng
Lấm tấm
những
giọt
(mồ hôi),
phủ
đầy
giọt
.
Tham khảo
sửa
"
beady
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)