bazar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửabazar
Tham khảo
sửa- "bazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.zaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bazar /ba.zaʁ/ |
bazars /ba.zaʁ/ |
bazar gđ /ba.zaʁ/
- Chợ.
- Cửa hàng bách hóa.
- (Thông tục) Nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi.
- Range ton bazar — xếp gọn đồ đạc lại đi
- (Thông tục) Đồ đạc, đồ lề.
- de bazar — (thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng
Tham khảo
sửa- "bazar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)