Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bassin
/ba.sɛ̃/
bassins
/ba.sɛ̃/

bassin /ba.sɛ̃/

  1. Chậu.
  2. , chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường).
  3. Đĩa cân.
  4. Vũng tàu.
  5. Bể.
    Bassin pour la natation — bể bơi
  6. Lưu vực (sông).
  7. (Địa lý; địa chất) Bồn.
    Le bassin parisien — bồn Pa-ri
  8. Vùng mỏ (than, quặng).
  9. (Giải phẫu) Khung chậu, chậu.

Tham khảo

sửa