bassin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.sɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bassin /ba.sɛ̃/ |
bassins /ba.sɛ̃/ |
bassin gđ /ba.sɛ̃/
- Chậu.
- Bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường).
- Đĩa cân.
- Vũng tàu.
- Bể.
- Bassin pour la natation — bể bơi
- Lưu vực (sông).
- (Địa lý; địa chất) Bồn.
- Le bassin parisien — bồn Pa-ri
- Vùng mỏ (than, quặng).
- (Giải phẫu) Khung chậu, chậu.
Tham khảo
sửa- "bassin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)