barren
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbær.ən/
Hoa Kỳ | [ˈbær.ən] |
Tính từ sửa
barren /ˈbær.ən/
- Cằn cỗi (đất).
- Không có quả (cây); hiếm hoi, không sinh đẻ (đàn bà).
- Không đem lại kết quả.
- barren efforts — những cố gắng không đem lại kết quả, những cố gắng vô ích
- Khô khan (văn).
Danh từ sửa
barren /ˈbær.ən/
Tham khảo sửa
- "barren", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)