Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.ən/

Danh từ sửa

baron /ˈbɛr.ən/

  1. Nam tước.
  2. (Nghĩa bóng) Nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ʁɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
baron
/ba.ʁɔ̃/
barons
/ba.ʁɔ̃/

baron /ba.ʁɔ̃/

  1. Nam tước.
  2. Miếng đùi lưng (thịt cừu).

Tham khảo sửa

Tiếng Uzbek sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp baron.

Danh từ sửa

baron (số nhiều baronlar)

  1. nam tước.