baron
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɛr.ən/
Danh từ sửa
baron /ˈbɛr.ən/
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "baron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.ʁɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
baron /ba.ʁɔ̃/ |
barons /ba.ʁɔ̃/ |
baron gđ /ba.ʁɔ̃/
Tham khảo sửa
- "baron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Pháp baron.
Danh từ sửa
baron (số nhiều baronlar)