augmenter
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔɡ.ˈmɛn.tɜː/
Động từ sửa
augmenter ' /ɔɡ.ˈmɛn.tɜː/
- Xem augment
Tham khảo sửa
- "augmenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔɡ.mɑ̃.te/
Nội động từ sửa
augmenter nội động từ /ɔɡ.mɑ̃.te/
- Tăng lên.
- La population augmente chaque année — số dân mỗi năm mỗi tăng
- Tăng giá.
- Le papier a augmenté — giấy đã tăng giá
Ngoại động từ sửa
augmenter ngoại động từ /ɔɡ.mɑ̃.te/
- Tăng thêm.
- Augmenter la vitesse — tăng tốc
- Augmenter la force — tăng thêm sức mạnh
- Tăng lương cho (ai).
- (Ngành in) Bổ sung thêm (sách in lần sau).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "augmenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)