Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baguer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.ɡe/
Ngoại động từ
sửa
baguer
ngoại động từ
/ba.ɡe/
Đeo
nhẫn
.
Đeo
vòng
(vào chân chim).
Rạch
khoanh
(thân cây).
Khâu
đính
nhỏ
mũi
(hai lớp vải vào nhau).
Tham khảo
sửa
"
baguer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)