backhanded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbæk.ˌhæn.dəd/
Hoa Kỳ | [ˈbæk.ˌhæn.dəd] |
Hoa Kỳ | [ˈbæk.ˌhæn.dəd] |
Tính từ
sửabackhanded /ˈbæk.ˌhæn.dəd/
- Trái, sấp tay.
- a backhanded stroke — (thể dục, thể thao) cú ve, quả trái
- Ngả về tay trái (chữ viết).
- Bất ngờ.
- Nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen... ).
Tham khảo
sửa- "backhanded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)