Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæk.ˌhæn.dəd/
  Hoa Kỳ
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

backhanded /ˈbæk.ˌhæn.dəd/

  1. Trái, sấp tay.
    a backhanded stroke — (thể dục, thể thao) cú ve, quả trái
  2. Ngả về tay trái (chữ viết).
  3. Bất ngờ.
  4. Nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen... ).

Tham khảo

sửa