Tiếng Cebu

sửa
 
Wikipedia tiếng Cebu có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Philippines nguyên thuỷ *babuy < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *babuy < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *babuy.

Được chứng thực lần đầu trong cuốn sách Relazione del primo viaggio intorno al mondo của Antonio Pigafetta—cuốn sách mô tả chi tiết chuyến đi vòng quanh thế giới đầu tiên trong khoảng thời gian 1519–1522.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈbaboj/, [ˈba.boɪ̯]
  • Tách âm: ba‧boy

Danh từ

sửa

baboy

  1. Con lợn, con heo.
  2. Người béo, người mập.
  3. Thịt lợn, thịt heo.

Từ liên hệ

sửa

Động từ

sửa

baboy

  1. Đặt thành góc, làm thành góc.

Từ đảo chữ

sửa