Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thịt lợn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḭʔt
˨˩
lə̰ːʔn
˨˩
tʰḭt
˨˨
lə̰ːŋ
˨˨
tʰɨt
˨˩˨
ləːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰit
˨˨
ləːn
˨˨
tʰḭt
˨˨
lə̰ːn
˨˨
Danh từ
sửa
thịt lợn
Thịt có được từ việc
giết mổ
lợn
để dùng làm
thức ăn
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
pork