Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thịt heo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰḭʔt
˨˩
hɛw
˧˧
tʰḭt
˨˨
hɛw
˧˥
tʰɨt
˨˩˨
hɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰit
˨˨
hɛw
˧˥
tʰḭt
˨˨
hɛw
˧˥
tʰḭt
˨˨
hɛw
˧˥˧
Danh từ
sửa
thịt heo
(
Địa phương
)
Như
thịt lợn
.