Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
babbler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbæ.bə.lɜː/
Danh từ
sửa
babbler
/ˈbæ.bə.lɜː/
Người
nói
nhiều;
người
hay
bép xép
.
Người
tiết lộ
bí
mạt
.
(
Động vật học
)
Chim
hét
cao
cẳng
.
Tham khảo
sửa
"
babbler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)