Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbæ.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

babbler /ˈbæ.bə.lɜː/

  1. Người nói nhiều; người hay bép xép.
  2. Người tiết lộ mạt.
  3. (Động vật học) Chim hét cao cẳng.

Tham khảo

sửa