bổ túc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓo̰˧˩˧ tuk˧˥ | ɓo˧˩˨ tṵk˩˧ | ɓo˨˩˦ tuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓo˧˩ tuk˩˩ | ɓo̰ʔ˧˩ tṵk˩˧ |
Động từ
sửabổ túc
- Bồi bổ thêm cho đầy đủ, cho đáp ứng được yêu cầu.
- Bổ túc về nghiệp vụ
- Bổ túc văn hoá, nói tắt.
- Học bổ túc
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam