Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰wŋ˧˩˧ ŋo˧˧ɓawŋ˧˩˨ ŋo˧˥ɓawŋ˨˩˦ ŋo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓawŋ˧˩ ŋo˧˥ɓa̰ʔwŋ˧˩ ŋo˧˥˧

Danh từ

sửa

bỏng ngô

  1. Loại hạt ngô nở ra và phồng lên khi được đun nóng.
    Mua bỏng ngô.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)