Tiếng Anh

sửa
 
popcorn

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːp.ˌkɔrn/

Danh từ

sửa

popcorn (không đếm được)

  1. (  Mỹ) Ngô rang nở.

Tham khảo

sửa