Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔ̰˧˩˧ ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥ ŋɨə̤j˨˩ | ɓɔ˧˩˨ ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧ ŋɨəj˧˧ | ɓɔ˨˩˦ ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥ ŋɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔ˧˩ ɓawŋ˩˩ ɗaː˩˩ ŋɨəj˧˧ | ɓɔ̰ʔ˧˩ ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧ ŋɨəj˧˧ |
bỏ bóng đá người
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |