bọ cạp
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Danh từ
bọ cạp
- (Động vật học) Loài động vật không xương sống, có tám chân, được đặc trưng bởi một chiếc đuôi có nọc độc.
- Bị bọ cạp cắn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Ghi chú sử dụng
sửa- Từ này thường bị phát âm sai và viết sai thành “bò cạp”.
Dịch
sửaLoài động vật không xương sống
|