Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
scorpion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
scorpion
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskɔr.pi.ən/
Danh từ
sửa
scorpion
/ˈskɔr.pi.ən/
(
Động vật học
)
Con bọ cạp.
(
Kinh thánh
)
Roi
co
mũi
sắt
.
(
Sử học
)
Súng
bắn
đá.
Tham khảo
sửa
"
scorpion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)