Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔ̤˨˩ ka̰ːʔp˨˩ɓɔ˧˧ ka̰ːp˨˨ɓɔ˨˩ kaːp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔ˧˧ kaːp˨˨ɓɔ˧˧ ka̰ːp˨˨

Từ tương tự

Danh từ

bò cạp

  1. Dạng viết khác của bọ cạp

Tính từ

sửa

bò cạp

  1. (Miền Nam) Lập cập, răng bập vào nhau, vì rét hoặc sợ hãi.

Dịch

sửa