Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bò cạp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ̤
˨˩
ka̰ːʔp
˨˩
ɓɔ
˧˧
ka̰ːp
˨˨
ɓɔ
˨˩
kaːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˧˧
kaːp
˨˨
ɓɔ
˧˧
ka̰ːp
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bọ cạp
Bọ Cạp
Danh từ
sửa
bò cạp
Dạng
viết khác của
bọ cạp
Tính từ
sửa
bò cạp
(
Miền Nam
)
Lập cập
,
răng
bập
vào nhau, vì
rét
hoặc
sợ hãi
.
Dịch
sửa
Xem bản dịch tại
bọ cạp