Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bướu giáp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiəw
˧˥
zaːp
˧˥
ɓɨə̰w
˩˧
ja̰ːp
˩˧
ɓɨəw
˧˥
jaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəw
˩˩
ɟaːp
˩˩
ɓɨə̰w
˩˧
ɟa̰ːp
˩˧
Danh từ
sửa
bướu giáp
Bệnh
tuyến
giáp
nở
to,
hình thành
một
bướu
ở trước
cổ
.
Bướu giáp
do thiếu i-ốt.
Đồng nghĩa
sửa
bướu cổ
cường giáp
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
struma
Tham khảo
sửa
Bướu giáp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam