Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstruː.mə/

Danh từ

sửa

struma số nhiều strumae /ˈstruː.mə/

  1. (Y học) Tạng lao.
  2. (Y học) Bướu giáp.
  3. (Thực vật học) Chỗ phình.

Tham khảo

sửa