Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bơi chó
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓəːj
˧˧
ʨɔ
˧˥
ɓəːj
˧˥
ʨɔ̰
˩˧
ɓəːj
˧˧
ʨɔ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəːj
˧˥
ʨɔ
˩˩
ɓəːj
˧˥˧
ʨɔ̰
˩˧
Động từ
sửa
bơi chó
Bơi
theo
kiểu
đập
chân
, đập
tay
lia lịa
(
trông
tựa
như
chó
bơi).
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
dog-paddle
Tham khảo
sửa
Bơi chó,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam