būti
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'bûːtɪ/
Động từ
sửabū́ti (h.t. n.t.3 yrà, q.k. n.t.3 bùvo)
Chia động từ của būti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
esù | esì | yrà | ẽsame | ẽsate | buvaũ | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
buvaĩ | bùvo | bùvome | bùvote | bū́davau | bū́davai | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
bū́davo | bū́davome | bū́davote | bū́siu | bū́si | bùs | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
bū́sime | bū́site | bū́čiau | bū́tum | bū́tų | bū́tumėme | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
bū́tumėte | bū́k | tebū́na | bū́kime | bū́kite | bùvimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |
động tính từ (dalyviai) būti
chủ động | bị động | |
---|---|---|
hiện tại | ẽsąs, ẽsantis | ẽsamas |
quá khứ | bùvęs | bū́tas |
quá khứ nhiều lần | bū́davęs | — |
tương lai | bū́siąs, bū́siantis | bū́simas |
participle of necessity | — | bū́tinas |
phần động tính từ (pusdalyvis) būti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | bū́damas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) būti
chủ động | |
---|---|
hiện tại phó từ | ẽsant |
quá khứ phó từ | bùvus |
quá khứ nhiều lần phó từ | bū́davus |
tương lai phó từ | bū́siant |
būdinys của būti
manner of action participle | bū́te, bū́tinai |
---|