bøtelegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bøtelegge |
Hiện tại chỉ ngôi | bøte flegger |
Quá khứ | -la |
Động tính từ quá khứ | -lagt |
Động tính từ hiện tại | — |
bøtelegge
- Phạt vạ.
- Alle som parkerer ulovlig her blir bøtelagt.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) bøtelegge: Phạt vạ, phạt vi cảnh.
- (1) mørklegge: Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu.
- (1) skattlegge: Đánh thuế.
- (1) tilrettelegge: Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi,
- (1) bøtelegge: Phạt vạ, phạt vi cảnh.
- (1) mørklegge: Làm tối tăm, làm mờ ám, làm khó hiểu.
- (1) skattlegge: Đánh thuế.
- (1) tilrettelegge: Dàn xếp, thu xếp. Thích nghi,
Tham khảo
sửa- "bøtelegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)