tilrettelegge
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tilrettelegge |
Hiện tại chỉ ngôi | tilrettelegger |
Quá khứ | tilrettela |
Động tính từ quá khứ | tilrettelagt |
Động tính từ hiện tại | — |
tilrettelegge
- Xếp đặt, chuẩn bị. Thích nghi, thích ứng.
- Alt er vel tilrettelagt for et godt arrangement.
- En rekke av Ibsens skuespill blir nå tilrettelagt for fjernsyn.
Tham khảo
sửa- "tilrettelegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)