Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å skattlegge
Hiện tại chỉ ngôi skattlegger
Quá khứ skattla
Động tính từ quá khứ skattlagt
Động tính từ hiện tại

skattlegge

  1. Đánh thuế.
    Tobakk skattlegges svært høyt.
    Staten skattlegger våre inntekter.

Tham khảo sửa