Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bói cá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔj
˧˥
kaː
˧˥
ɓɔ̰j
˩˧
ka̰ː
˩˧
ɓɔj
˧˥
kaː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔj
˩˩
kaː
˩˩
ɓɔ̰j
˩˧
ka̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
bói cá
Chim
sống
ở
gần
nước
,
mỏ
dài
,
lông
xanh
,
ngực
nâu
, hay
nhào
xuống nước
để
bắt
cá
.
Tham khảo
sửa
"
bói cá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)