Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bó trát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɔ
˧˥
ʨaːt
˧˥
ɓɔ̰
˩˧
tʂa̰ːk
˩˧
ɓɔ
˧˥
tʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɔ
˩˩
tʂaːt
˩˩
ɓɔ̰
˩˧
tʂa̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
bó trát
Dùng
sơn
và các
chất liệu
khác
tạo
ra
mặt phẳng
nhẵn bóng
để
vẽ
sơn mài
.
Tham khảo
sửa
Bó trát,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam