bâtard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.taʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bâtard /ba.taʁ/ |
bâtards /ba.taʁ/ |
Giống cái | bâtarde /ba.taʁd/ |
bâtardes /ba.taʁd/ |
bâtard /ba.taʁ/
- (Đẻ) Hoang.
- Enfant bâtard — con hoang
- Lai, không thuần chủng.
- Chien bâtard — chó lai
- Hỗn tạp.
- Architecture bâtarde — kiến trúc hỗn tạp
- Écriture bâtarde — chữ rông ngả.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bâtarde /ba.taʁd/ |
bâtardes /ba.taʁd/ |
Số nhiều | bâtarde /ba.taʁd/ |
bâtardes /ba.taʁd/ |
bâtard /ba.taʁ/
Tham khảo
sửa- "bâtard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)