Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
avocation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.və.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
avocation
/ˌæ.və.ˈkeɪ.ʃən/
Công việc
phụ
;
việc
lặt vặt
.
Khuynh hướng
,
xu hướng
,
chí hướng
.
Sự
tiêu khiển
,
sự
giải trí
.
Tham khảo
sửa
"
avocation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)