chí hướng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˥ hɨəŋ˧˥ | ʨḭ˩˧ hɨə̰ŋ˩˧ | ʨi˧˥ hɨəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨi˩˩ hɨəŋ˩˩ | ʨḭ˩˧ hɨə̰ŋ˩˧ |
Danh từ
sửachí hướng
- Ý muốn bền bỉ quyết đạt tới một mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống.
- Cùng theo đuổi một chí hướng.
- Một thanh niên có chí hướng.
Tham khảo
sửa- "chí hướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)