Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít avling avlinga, avlingen
Số nhiều avlinger avlingene

avling gđc

  1. Sự thu hoạch, gặt hái.
    Avlingen av poteter er god i år.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa