avling
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | avling | avlinga, avlingen |
Số nhiều | avlinger | avlingene |
avling gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) fruktavling: Sự hái trái cây.
- (1) kornavling: Sự gặt lúa mì.
- (1) potetavling: Sự đào khoai tây.
- (1) risavling: Sự gặt lúa gạo.
Tham khảo
sửa- "avling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)