Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít kornavling kornavlinga, kornavlingen
Số nhiều kornavlinger kornavlingene

Danh từ sửa

kornavling gđc

  1. Sự gặt lúa mì.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa