Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít fruktavling fruktavlinga, fruktavlingen
Số nhiều fruktavlinger fruktavlingene

Danh từ

sửa

fruktavling gđc

  1. Sự hái trái cây.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa