fruktavling
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fruktavling | fruktavlinga, fruktavlingen |
Số nhiều | fruktavlinger | fruktavlingene |
Danh từ
sửafruktavling gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fruktavling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)