Tiếng Na Uy sửa

  Xác định Bất định
Số ít potetavling potetavlinga, potetavlingen
Số nhiều potetavlinger potetavlingene

Danh từ sửa

potetavling gđc

  1. Sự đào khoai tây.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa