augti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửaáugti (ngôi thứ ba hiện tại áuga, ngôi thứ ba quá khứ áugo)
Chia động từ của augti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
augu | augi | auga | augame, augam |
augate, augat |
augau | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
augai | augo | augome, augom |
augote, augot |
augdavau | augdavai | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
augdavo | augdavome, augdavom |
augdavote, augdavot |
augsiu | augsi | augs | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
augsime, augsim |
augsite, augsit |
augčiau | augtum, augtumei |
augtų | augtumėme, augtumėm, augtume | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
augtumėte, augtumėt |
augk, augki |
teauga, teaugie |
augkime, augkim |
augkite, augkit |
augimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |
động tính từ (dalyviai) augti
phần động tính từ (pusdalyvis) augti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | augdamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) augti