Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
augend
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɔ.ˌgənd/
Danh từ
sửa
augend
(
số nhiều
augends
)
(
Kỹ thuật
)
Toán
tố
thứ
nhất
(toán
cộng
).
(
Toán học
;
cũ
)
Số
bị
cộng
;
số hạng
thứ hai
.
Đồng nghĩa
sửa
số bị cộng
addend
summand
Từ liên hệ
sửa
minuend
subtrahend
addend
summand
dividend
Tham khảo
sửa
"
augend
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)