Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪnjʊˌɛnd/

Danh từ sửa

minuend (số nhiều minuends)

  1. (Toán học) Số bị trừ.
    In the subtraction 10 − 4, 10 is the minuend and 4 is the subtrahend.
    Trong phép trừ 10 − 4, 10 là số bị trừ còn 4 là số trừ.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa