aufrechterhalten
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaaufrechterhalten (lớp 7 mạnh, ngôi thứ ba số ít hiện tại erhält aufrecht, quá khứ erhielt aufrecht, quá khứ phân từ aufrechterhalten, trợ động từ haben)
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:de-verb tại dòng 1601: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).
Tham khảo
sửa- “aufrechterhalten” in Duden online