Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ aufrecht + erhalten.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈaʊ̯fʁɛçtʔɛɐ̯ˌhaltn̩/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

aufrechterhalten (lớp 7 mạnh, ngôi thứ ba số ít hiện tại erhält aufrecht, quá khứ erhielt aufrecht, quá khứ phân từ aufrechterhalten, trợ động từ haben)

  1. Giữ, giữ gìn, duy trì, bảo tồn.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:de-verb tại dòng 1601: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).


Tham khảo

sửa