Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

hast

  1. (Sử học) Cái lao.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hast hasten
Số nhiều haster hastene

hast

  1. Sự vội vàng, vội vã, gấp gáp, gấp rút.
    De reiste i all hast.
    Det har ingen hast.
    i hui og hast — Một cách gấp rút.

Tham khảo

sửa