Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dass
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dass
dassen
Số nhiều
dasser
dassene
dass
gđ
Cầu tiêu
thùng
,
nhà xí
.
Den gamle
dassen
på hytta byr skiftes ut.
Tham khảo
sửa
"
dass
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)